Có 2 kết quả:

西装革履 xī zhuāng gé lǚ ㄒㄧ ㄓㄨㄤ ㄍㄜˊ 西裝革履 xī zhuāng gé lǚ ㄒㄧ ㄓㄨㄤ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dressed in Western-style clothes
(2) impeccably attired

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dressed in Western-style clothes
(2) impeccably attired

Bình luận 0